layueng ly&$ [Cam M] liyueng
/la-zʊəŋ/ (cv.) liyueng l{y&$ 1. (d.) vành = bordure arrondie. rounded border. layueng tangi ly&$ tz} vành tai = lobe de l’oreille. earlobe. layueng mbuk ly&$ O~K tóc gẩy đồng tiền… Read more »
/la-zʊəŋ/ (cv.) liyueng l{y&$ 1. (d.) vành = bordure arrondie. rounded border. layueng tangi ly&$ tz} vành tai = lobe de l’oreille. earlobe. layueng mbuk ly&$ O~K tóc gẩy đồng tiền… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
/a-lɛ/ (d.) cây le (họ tre trúc). (NC: cây le thuộc họ tre nứa không có gai, thân dẻo. Nó nhỏ hơn tre rất nhiều và mọc thành rừng người… Read more »
/tʌn-tu:/ tentu t@Nt~% [Cam M] (d.) chân lý = vérité. tentu dalam ray t@Nt~% dl’ rY chân lý trong đời. nao duah tentu _n< d&H t@Nt~% đi tìm chân lý. tentu… Read more »
1. (t.) pt&K patuak /pa-tʊaʔ/ suddenly. nó đến đột ngột v~% =m pt&K nyu mai patuak. he came suddenly. 2. (t.) S&H chuah /ʧʊah/ đến đột… Read more »
(t.) td~%-d~% tadu-du /ta-d̪u:-d̪u:/ slightly, gently, quietly, softly. (on tension or slack, slow or fast) đánh nhẹ nhẹ thôi đừng mạnh quá a_t” td~%-d~% tz{N =mK =j& ct$ _l%… Read more »
1. về trọng lượng (t.) W&@L njuel /ʄʊəl/ light. (in terms of weight) nặng nhẹ \tK W&@L trak njuel. heavy and light. nhẹ nhàng W&@L WC njuel njac. lightly…. Read more »
độ chừng, ước chừng, khoảng chừng (t.) _y> yaom /jɔ:m/ about, degree of the amount, level, or extent; approximately. độ chừng bấy nhiêu đó _y> h~% h_d’ nN yaom… Read more »
(t.) mt&] matuei /mə-tuɪ/ lonely.